81
CB
G. Cahill
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gary Cahill
CB
81
193cm
|
88kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
24
63
60
56
56
64
60
72
56
56
78
78
67
67
64
64
78
Tốc độ
43
Sút
61
Chuyền bóng
55
Rê bóng
60
Phòng thủ
80
Thể chất
77
Tốc độ
46
Tăng tốc
41
Dứt điểm
60
Lực sút
67
Sút xa
67
Chọn vị trí
51
Vô lê
52
Penalty
58
Chuyền ngắn
64
Tầm nhìn
60
Tạt bóng
35
Chuyền dài
64
Đá phạt
35
Sút xoáy
53
Rê bóng
60
Giữ bóng
63
Khéo léo
54
Thăng bằng
50
Phản ứng
77
Kèm người
79
Lấy bóng
83
Cắt bóng
78
Đánh đầu
83
Xoạc bóng
79
Sức mạnh
84
Thể lực
59
Quyết đoán
85
Nhảy
78
Bình tĩnh
77
TM đổ người
15
TM bắt bóng
21
TM phát bóng
19
TM phản xạ
21
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | AFC Bournemouth | |
2021~2022 | AFC Bournemouth | |
2019~2021 | crystal palace | |
2012~2019 | Chelsea | |
2008~2012 | Bolton Wanderers | |
2007~2007 | Sheffield United | |
2004~2005 | Burnley | |
2004~2008 | Aston Villa |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.62% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |