78
CB
J. Brooks
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
John Brooks
CB 78
|
|
28.01.1993
193cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
3
Level
20
57
58
57
57
63
59
71
59
59
75
75
69
69
67
67
75
Tốc độ
69
Sút
41
Chuyền bóng
57
Rê bóng
62
Phòng thủ
77
Thể chất
73
Tốc độ
74
Tăng tốc
65
Dứt điểm
41
Lực sút
51
Sút xa
32
Chọn vị trí
42
Vô lê
35
Penalty
47
Chuyền ngắn
71
Tầm nhìn
57
Tạt bóng
39
Chuyền dài
71
Đá phạt
31
Sút xoáy
33
Rê bóng
64
Giữ bóng
63
Khéo léo
57
Thăng bằng
52
Phản ứng
71
Kèm người
77
Lấy bóng
79
Cắt bóng
75
Đánh đầu
79
Xoạc bóng
74
Sức mạnh
81
Thể lực
61
Quyết đoán
73
Nhảy
71
Bình tĩnh
79
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
15
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Đánh đầu mạnh
Xem John Brooks mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ TSG Hoffenheim
2022~2023 SL Benfica
2017~2022 VfL Wolfsburg
2011~2017 Hertha Berlin
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%