78
CB
J. Brooks
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
John Brooks
CB
78
193cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
3
Level
18
55
55
54
54
61
57
70
57
57
75
75
68
68
65
65
75
Tốc độ
67
Sút
39
Chuyền bóng
55
Rê bóng
60
Phòng thủ
77
Thể chất
72
Tốc độ
72
Tăng tốc
63
Dứt điểm
39
Lực sút
49
Sút xa
30
Chọn vị trí
40
Vô lê
33
Penalty
45
Chuyền ngắn
68
Tầm nhìn
55
Tạt bóng
37
Chuyền dài
69
Đá phạt
29
Sút xoáy
31
Rê bóng
62
Giữ bóng
60
Khéo léo
55
Thăng bằng
50
Phản ứng
69
Kèm người
77
Lấy bóng
78
Cắt bóng
76
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
76
Sức mạnh
79
Thể lực
59
Quyết đoán
72
Nhảy
69
Bình tĩnh
77
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
13
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | TSG Hoffenheim | |
2022~2023 | SL Benfica | |
2017~2022 | VfL Wolfsburg | |
2011~2017 | Hertha Berlin |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |