70
CB
J. Brooks
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
John Brooks
CB 70
|
|
28.01.1993
194cm
|
94kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
3
Level
13
49
49
47
47
55
50
63
50
50
67
67
59
59
57
57
67
Tốc độ
49
Sút
34
Chuyền bóng
50
Rê bóng
53
Phòng thủ
68
Thể chất
67
Tốc độ
51
Tăng tốc
47
Dứt điểm
34
Lực sút
46
Sút xa
25
Chọn vị trí
35
Vô lê
28
Penalty
40
Chuyền ngắn
62
Tầm nhìn
51
Tạt bóng
32
Chuyền dài
62
Đá phạt
24
Sút xoáy
26
Rê bóng
52
Giữ bóng
56
Khéo léo
47
Thăng bằng
45
Phản ứng
66
Kèm người
67
Lấy bóng
71
Cắt bóng
64
Đánh đầu
74
Xoạc bóng
65
Sức mạnh
75
Thể lực
54
Quyết đoán
65
Nhảy
69
Bình tĩnh
72
TM đổ người
7
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
8
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Đánh đầu mạnh
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem John Brooks mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ TSG Hoffenheim
2022~2023 SL Benfica
2017~2022 VfL Wolfsburg
2011~2017 Hertha Berlin
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%