70
CB
J. Brooks
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
John Brooks
CB
70
194cm
|
94kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
3
Level
13
49
49
47
47
55
50
63
50
50
67
67
59
59
57
57
67
Tốc độ
49
Sút
34
Chuyền bóng
50
Rê bóng
53
Phòng thủ
68
Thể chất
67
Tốc độ
51
Tăng tốc
47
Dứt điểm
34
Lực sút
46
Sút xa
25
Chọn vị trí
35
Vô lê
28
Penalty
40
Chuyền ngắn
62
Tầm nhìn
51
Tạt bóng
32
Chuyền dài
62
Đá phạt
24
Sút xoáy
26
Rê bóng
52
Giữ bóng
56
Khéo léo
47
Thăng bằng
45
Phản ứng
66
Kèm người
67
Lấy bóng
71
Cắt bóng
64
Đánh đầu
74
Xoạc bóng
65
Sức mạnh
75
Thể lực
54
Quyết đoán
65
Nhảy
69
Bình tĩnh
72
TM đổ người
7
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
8
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | TSG Hoffenheim | |
2022~2023 | SL Benfica | |
2017~2022 | VfL Wolfsburg | |
2011~2017 | Hertha Berlin |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |