80
CB
J. Brooks
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
John Brooks
CB
80
193cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
3
Level
22
59
60
59
59
65
61
73
61
61
77
77
71
71
68
68
77
Tốc độ
71
Sút
43
Chuyền bóng
60
Rê bóng
64
Phòng thủ
79
Thể chất
74
Tốc độ
75
Tăng tốc
67
Dứt điểm
43
Lực sút
53
Sút xa
34
Chọn vị trí
44
Vô lê
37
Penalty
49
Chuyền ngắn
73
Tầm nhìn
59
Tạt bóng
41
Chuyền dài
75
Đá phạt
33
Sút xoáy
35
Rê bóng
66
Giữ bóng
65
Khéo léo
60
Thăng bằng
54
Phản ứng
73
Kèm người
79
Lấy bóng
81
Cắt bóng
77
Đánh đầu
81
Xoạc bóng
76
Sức mạnh
81
Thể lực
63
Quyết đoán
75
Nhảy
73
Bình tĩnh
81
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
17
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | TSG Hoffenheim | |
2022~2023 | SL Benfica | |
2017~2022 | VfL Wolfsburg | |
2011~2017 | Hertha Berlin |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |