81
GK
Pepe Reina
11
78
31
33
32
32
33
34
33
32
32
34
34
33
33
32
32
34
TM Đổ người
77
TM bắt bóng
79
TM phát bóng
79
TM Phản xạ
79
Tốc độ
58
TM chọn vị trí
79
Tốc độ
63
Tăng tốc
51
Dứt điểm
19
Lực sút
28
Sút xa
20
Chọn vị trí
18
Vô lê
16
Penalty
28
Chuyền ngắn
23
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
16
Chuyền dài
26
Đá phạt
16
Sút xoáy
16
Rê bóng
15
Giữ bóng
27
Khéo léo
51
Thăng bằng
60
Phản ứng
79
Kèm người
24
Lấy bóng
26
Cắt bóng
26
Đánh đầu
18
Xoạc bóng
28
Sức mạnh
71
Thể lực
37
Quyết đoán
35
Nhảy
71
Bình tĩnh
63
TM đổ người
77
TM bắt bóng
79
TM phát bóng
79
TM phản xạ
79
TM chọn vị trí
79
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Villarreal CF | |
2020~ | Latium | |
2020~2020 | Aston Villa | |
2020~2022 | Latium | |
2018~2020 | AC Milan | |
2015~2018 | Napoli | |
2014~2015 | Bayern Munich | |
2013~2014 | Napoli | |
2005~2014 | Liverpool | |
2002~2005 | Villarreal CF | |
2000~2002 | FC Barcelona |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.62% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |