83
GK
Pepe Reina
12
80
33
35
34
34
37
37
37
35
35
38
38
35
35
35
35
38
TM Đổ người
79
TM bắt bóng
81
TM phát bóng
82
TM Phản xạ
80
Tốc độ
52
TM chọn vị trí
82
Tốc độ
54
Tăng tốc
49
Dứt điểm
23
Lực sút
32
Sút xa
24
Chọn vị trí
22
Vô lê
20
Penalty
32
Chuyền ngắn
27
Tầm nhìn
68
Tạt bóng
20
Chuyền dài
30
Đá phạt
20
Sút xoáy
20
Rê bóng
19
Giữ bóng
31
Khéo léo
55
Thăng bằng
64
Phản ứng
76
Kèm người
28
Lấy bóng
30
Cắt bóng
30
Đánh đầu
22
Xoạc bóng
32
Sức mạnh
73
Thể lực
41
Quyết đoán
39
Nhảy
74
Bình tĩnh
67
TM đổ người
79
TM bắt bóng
81
TM phát bóng
82
TM phản xạ
80
TM chọn vị trí
82
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Villarreal CF | |
2020~ | Latium | |
2020~2020 | Aston Villa | |
2020~2022 | Latium | |
2018~2020 | AC Milan | |
2015~2018 | Napoli | |
2014~2015 | Bayern Munich | |
2013~2014 | Napoli | |
2005~2014 | Liverpool | |
2002~2005 | Villarreal CF | |
2000~2002 | FC Barcelona |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |