85
GK
Pepe Reina
13
82
29
32
31
31
32
33
31
31
31
32
32
31
31
30
30
32
TM Đổ người
80
TM bắt bóng
83
TM phát bóng
84
TM Phản xạ
82
Tốc độ
52
TM chọn vị trí
84
Tốc độ
55
Tăng tốc
48
Dứt điểm
14
Lực sút
25
Sút xa
14
Chọn vị trí
18
Vô lê
14
Penalty
25
Chuyền ngắn
21
Tầm nhìn
60
Tạt bóng
11
Chuyền dài
20
Đá phạt
11
Sút xoáy
15
Rê bóng
12
Giữ bóng
31
Khéo léo
67
Thăng bằng
71
Phản ứng
88
Kèm người
17
Lấy bóng
25
Cắt bóng
22
Đánh đầu
18
Xoạc bóng
22
Sức mạnh
65
Thể lực
34
Quyết đoán
37
Nhảy
75
Bình tĩnh
60
TM đổ người
80
TM bắt bóng
83
TM phát bóng
84
TM phản xạ
82
TM chọn vị trí
84
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Villarreal CF | |
2020~ | Latium | |
2020~2020 | Aston Villa | |
2020~2022 | Latium | |
2018~2020 | AC Milan | |
2015~2018 | Napoli | |
2014~2015 | Bayern Munich | |
2013~2014 | Napoli | |
2005~2014 | Liverpool | |
2002~2005 | Villarreal CF | |
2000~2002 | FC Barcelona |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.62% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |