92
GK
Pepe Reina
15
89
28
31
29
29
37
33
38
33
33
34
34
33
33
34
34
34
TM Đổ người
94
TM bắt bóng
84
TM phát bóng
82
TM Phản xạ
91
Tốc độ
51
TM chọn vị trí
89
Tốc độ
47
Tăng tốc
59
Dứt điểm
9
Lực sút
29
Sút xa
9
Chọn vị trí
24
Vô lê
9
Penalty
22
Chuyền ngắn
19
Tầm nhìn
73
Tạt bóng
9
Chuyền dài
26
Đá phạt
8
Sút xoáy
8
Rê bóng
7
Giữ bóng
23
Khéo léo
32
Thăng bằng
51
Phản ứng
92
Kèm người
8
Lấy bóng
8
Cắt bóng
61
Đánh đầu
9
Xoạc bóng
9
Sức mạnh
74
Thể lực
76
Quyết đoán
69
Nhảy
86
Bình tĩnh
74
TM đổ người
94
TM bắt bóng
84
TM phát bóng
82
TM phản xạ
91
TM chọn vị trí
89
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Villarreal CF | |
2020~ | Latium | |
2020~2020 | Aston Villa | |
2020~2022 | Latium | |
2018~2020 | AC Milan | |
2015~2018 | Napoli | |
2014~2015 | Bayern Munich | |
2013~2014 | Napoli | |
2005~2014 | Liverpool | |
2002~2005 | Villarreal CF | |
2000~2002 | FC Barcelona |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |