82
GK
Pepe Reina
12
79
27
30
29
29
30
31
30
29
29
30
30
30
30
29
29
30
TM Đổ người
77
TM bắt bóng
81
TM phát bóng
80
TM Phản xạ
80
Tốc độ
57
TM chọn vị trí
80
Tốc độ
63
Tăng tốc
50
Dứt điểm
14
Lực sút
24
Sút xa
15
Chọn vị trí
13
Vô lê
11
Penalty
24
Chuyền ngắn
19
Tầm nhìn
65
Tạt bóng
11
Chuyền dài
22
Đá phạt
11
Sút xoáy
11
Rê bóng
10
Giữ bóng
23
Khéo léo
50
Thăng bằng
60
Phản ứng
82
Kèm người
12
Lấy bóng
22
Cắt bóng
22
Đánh đầu
13
Xoạc bóng
24
Sức mạnh
72
Thể lực
34
Quyết đoán
32
Nhảy
73
Bình tĩnh
60
TM đổ người
77
TM bắt bóng
81
TM phát bóng
80
TM phản xạ
80
TM chọn vị trí
80
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Villarreal CF | |
2020~ | Latium | |
2020~2020 | Aston Villa | |
2020~2022 | Latium | |
2018~2020 | AC Milan | |
2015~2018 | Napoli | |
2014~2015 | Bayern Munich | |
2013~2014 | Napoli | |
2005~2014 | Liverpool | |
2002~2005 | Villarreal CF | |
2000~2002 | FC Barcelona |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |