84
GK
Pepe Reina
12
81
36
39
38
38
43
42
42
39
39
40
40
39
39
38
38
40
TM Đổ người
81
TM bắt bóng
82
TM phát bóng
83
TM Phản xạ
81
Tốc độ
54
TM chọn vị trí
83
Tốc độ
56
Tăng tốc
51
Dứt điểm
25
Lực sút
34
Sút xa
26
Chọn vị trí
24
Vô lê
22
Penalty
34
Chuyền ngắn
45
Tầm nhìn
70
Tạt bóng
22
Chuyền dài
47
Đá phạt
22
Sút xoáy
22
Rê bóng
21
Giữ bóng
33
Khéo léo
57
Thăng bằng
66
Phản ứng
78
Kèm người
30
Lấy bóng
32
Cắt bóng
32
Đánh đầu
24
Xoạc bóng
34
Sức mạnh
75
Thể lực
43
Quyết đoán
41
Nhảy
76
Bình tĩnh
69
TM đổ người
81
TM bắt bóng
82
TM phát bóng
83
TM phản xạ
81
TM chọn vị trí
83
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Villarreal CF | |
2020~ | Latium | |
2020~2020 | Aston Villa | |
2020~2022 | Latium | |
2018~2020 | AC Milan | |
2015~2018 | Napoli | |
2014~2015 | Bayern Munich | |
2013~2014 | Napoli | |
2005~2014 | Liverpool | |
2002~2005 | Villarreal CF | |
2000~2002 | FC Barcelona |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |