66
CB
Kwak Kwang Sun
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kwak Kwang Sun
CB
66
187cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
3
Level
21
57
56
56
56
57
57
59
56
56
63
63
58
58
57
57
63
Tốc độ
57
Sút
51
Chuyền bóng
55
Rê bóng
56
Phòng thủ
61
Thể chất
70
Tốc độ
63
Tăng tốc
50
Dứt điểm
51
Lực sút
50
Sút xa
52
Chọn vị trí
66
Vô lê
42
Penalty
62
Chuyền ngắn
55
Tầm nhìn
60
Tạt bóng
55
Chuyền dài
57
Đá phạt
45
Sút xoáy
43
Rê bóng
55
Giữ bóng
55
Khéo léo
64
Thăng bằng
58
Phản ứng
60
Kèm người
61
Lấy bóng
61
Cắt bóng
61
Đánh đầu
62
Xoạc bóng
60
Sức mạnh
78
Thể lực
56
Quyết đoán
69
Nhảy
71
Bình tĩnh
56
TM đổ người
21
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
20
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Seongnam FC | |
2022~2023 | Seongnam FC | |
2021~ | Gwangju FC | |
2021~2021 | Gwangju FC | |
2019~2021 | Jeonnam Dragons | |
2014~2015 | Sangju Sangmu FC | |
2012~2018 | Suwon Samsung Bluewings | |
2009~2011 | Gangwon FC |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |