75
CB
Kwak Kwang Sun
8
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kwak Kwang Sun
CB
75
ST
69
186cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
3
Level
30
66
65
65
65
66
65
68
65
65
72
72
67
67
66
66
72
Tốc độ
63
Sút
63
Chuyền bóng
64
Rê bóng
65
Phòng thủ
70
Thể chất
80
Tốc độ
71
Tăng tốc
54
Dứt điểm
63
Lực sút
64
Sút xa
66
Chọn vị trí
69
Vô lê
51
Penalty
71
Chuyền ngắn
64
Tầm nhìn
69
Tạt bóng
64
Chuyền dài
66
Đá phạt
54
Sút xoáy
52
Rê bóng
64
Giữ bóng
64
Khéo léo
71
Thăng bằng
67
Phản ứng
69
Kèm người
70
Lấy bóng
70
Cắt bóng
70
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
69
Sức mạnh
87
Thể lực
68
Quyết đoán
78
Nhảy
80
Bình tĩnh
65
TM đổ người
30
TM bắt bóng
24
TM phát bóng
29
TM phản xạ
25
TM chọn vị trí
23
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Seongnam FC | |
2022~2023 | Seongnam FC | |
2021~ | Gwangju FC | |
2021~2021 | Gwangju FC | |
2019~2021 | Jeonnam Dragons | |
2014~2015 | Sangju Sangmu FC | |
2012~2018 | Suwon Samsung Bluewings | |
2009~2011 | Gangwon FC |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |