54
CB
Kwak Kwang Sun
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kwak Kwang Sun
CB
54
ST
49
186cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
5
Level
13
46
44
43
43
46
45
48
43
43
51
52
44
44
43
43
51
Tốc độ
25
Sút
46
Chuyền bóng
45
Rê bóng
46
Phòng thủ
50
Thể chất
58
Tốc độ
25
Tăng tốc
26
Dứt điểm
43
Lực sút
49
Sút xa
50
Chọn vị trí
52
Vô lê
35
Penalty
52
Chuyền ngắn
45
Tầm nhìn
49
Tạt bóng
48
Chuyền dài
48
Đá phạt
36
Sút xoáy
35
Rê bóng
47
Giữ bóng
44
Khéo léo
53
Thăng bằng
48
Phản ứng
44
Kèm người
50
Lấy bóng
48
Cắt bóng
53
Đánh đầu
56
Xoạc bóng
45
Sức mạnh
69
Thể lực
35
Quyết đoán
61
Nhảy
61
Bình tĩnh
48
TM đổ người
14
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
13
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Seongnam FC | |
2022~2023 | Seongnam FC | |
2021~ | Gwangju FC | |
2021~2021 | Gwangju FC | |
2019~2021 | Jeonnam Dragons | |
2014~2015 | Sangju Sangmu FC | |
2012~2018 | Suwon Samsung Bluewings | |
2009~2011 | Gangwon FC |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |