88
CB
Kwak Kwang Sun
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kwak Kwang Sun
CB
88
186cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
3
Level
18
74
73
74
74
72
73
78
72
72
85
85
81
81
77
77
85
Tốc độ
94
Sút
69
Chuyền bóng
67
Rê bóng
73
Phòng thủ
87
Thể chất
81
Tốc độ
96
Tăng tốc
93
Dứt điểm
66
Lực sút
68
Sút xa
82
Chọn vị trí
69
Vô lê
62
Penalty
72
Chuyền ngắn
65
Tầm nhìn
73
Tạt bóng
68
Chuyền dài
74
Đá phạt
53
Sút xoáy
57
Rê bóng
72
Giữ bóng
74
Khéo léo
76
Thăng bằng
87
Phản ứng
75
Kèm người
83
Lấy bóng
93
Cắt bóng
81
Đánh đầu
89
Xoạc bóng
94
Sức mạnh
90
Thể lực
56
Quyết đoán
92
Nhảy
74
Bình tĩnh
72
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
15
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Seongnam FC | |
2022~2023 | Seongnam FC | |
2021~ | Gwangju FC | |
2021~2021 | Gwangju FC | |
2019~2021 | Jeonnam Dragons | |
2014~2015 | Sangju Sangmu FC | |
2012~2018 | Suwon Samsung Bluewings | |
2009~2011 | Gangwon FC |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |