79
RB
Odriozola
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Odriozola
RB 79
|
|
14.12.1995
176cm
|
66kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
22
65
67
70
70
70
69
73
71
71
73
73
76
76
76
76
73
Tốc độ
80
Sút
53
Chuyền bóng
70
Rê bóng
71
Phòng thủ
76
Thể chất
67
Tốc độ
81
Tăng tốc
79
Dứt điểm
47
Lực sút
58
Sút xa
59
Chọn vị trí
67
Vô lê
49
Penalty
62
Chuyền ngắn
75
Tầm nhìn
63
Tạt bóng
79
Chuyền dài
69
Đá phạt
33
Sút xoáy
68
Rê bóng
68
Giữ bóng
75
Khéo léo
76
Thăng bằng
77
Phản ứng
75
Kèm người
80
Lấy bóng
77
Cắt bóng
73
Đánh đầu
71
Xoạc bóng
78
Sức mạnh
63
Thể lực
78
Quyết đoán
63
Nhảy
70
Bình tĩnh
68
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
15
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Odriozola mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Real Sociedad
2021~ Fiorentina
2021~2022 Fiorentina
2020~2020 Bayern Munich
2018~ Real Madrid
2018~2023 Real Madrid
2017~2018 Real Sociedad
2014~2017 Real Sociedad B
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%