77
RB
Odriozola
9
17
62
65
67
67
68
67
71
69
69
71
71
74
74
74
74
71
Tốc độ
76
Sút
49
Chuyền bóng
67
Rê bóng
71
Phòng thủ
74
Thể chất
62
Tốc độ
76
Tăng tốc
76
Dứt điểm
43
Lực sút
54
Sút xa
56
Chọn vị trí
65
Vô lê
45
Penalty
58
Chuyền ngắn
74
Tầm nhìn
59
Tạt bóng
76
Chuyền dài
67
Đá phạt
29
Sút xoáy
68
Rê bóng
68
Giữ bóng
74
Khéo léo
74
Thăng bằng
77
Phản ứng
73
Kèm người
77
Lấy bóng
75
Cắt bóng
70
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
77
Sức mạnh
55
Thể lực
77
Quyết đoán
60
Nhảy
68
Bình tĩnh
67
TM đổ người
9
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
9
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Real Sociedad | |
2021~ | Fiorentina | |
2021~2022 | Fiorentina | |
2020~2020 | Bayern Munich | |
2018~ | Real Madrid | |
2018~2023 | Real Madrid | |
2017~2018 | Real Sociedad | |
2014~2017 | Real Sociedad B |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |