83
RB
Odriozola
13
27
71
74
76
76
76
75
77
78
78
76
76
80
80
80
80
76
Tốc độ
85
Sút
61
Chuyền bóng
75
Rê bóng
79
Phòng thủ
78
Thể chất
70
Tốc độ
88
Tăng tốc
83
Dứt điểm
55
Lực sút
67
Sút xa
65
Chọn vị trí
74
Vô lê
55
Penalty
68
Chuyền ngắn
80
Tầm nhìn
69
Tạt bóng
85
Chuyền dài
75
Đá phạt
39
Sút xoáy
76
Rê bóng
80
Giữ bóng
80
Khéo léo
79
Thăng bằng
82
Phản ứng
78
Kèm người
77
Lấy bóng
80
Cắt bóng
77
Đánh đầu
77
Xoạc bóng
81
Sức mạnh
65
Thể lực
82
Quyết đoán
68
Nhảy
76
Bình tĩnh
72
TM đổ người
22
TM bắt bóng
23
TM phát bóng
21
TM phản xạ
25
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Real Sociedad | |
2021~ | Fiorentina | |
2021~2022 | Fiorentina | |
2020~2020 | Bayern Munich | |
2018~ | Real Madrid | |
2018~2023 | Real Madrid | |
2017~2018 | Real Sociedad | |
2014~2017 | Real Sociedad B |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |