98
RB
Odriozola
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Odriozola
RB 98
|
|
14.12.1995
176cm
|
66kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
21
86
90
91
91
92
91
94
93
93
92
92
95
95
95
95
92
Tốc độ
97
Sút
75
Chuyền bóng
92
Rê bóng
95
Phòng thủ
94
Thể chất
88
Tốc độ
97
Tăng tốc
97
Dứt điểm
72
Lực sút
81
Sút xa
75
Chọn vị trí
94
Vô lê
58
Penalty
77
Chuyền ngắn
96
Tầm nhìn
83
Tạt bóng
95
Chuyền dài
98
Đá phạt
74
Sút xoáy
91
Rê bóng
96
Giữ bóng
96
Khéo léo
95
Thăng bằng
97
Phản ứng
96
Kèm người
95
Lấy bóng
96
Cắt bóng
96
Đánh đầu
82
Xoạc bóng
96
Sức mạnh
88
Thể lực
92
Quyết đoán
82
Nhảy
93
Bình tĩnh
97
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
10
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Giờ reset: Chẵn 45- Lẻ 15
Xem Odriozola mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Real Sociedad
2021~ Fiorentina
2021~2022 Fiorentina
2020~2020 Bayern Munich
2018~ Real Madrid
2018~2023 Real Madrid
2017~2018 Real Sociedad
2014~2017 Real Sociedad B
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%