98
RB
Odriozola
19
21
86
90
91
91
92
91
94
93
93
92
92
95
95
95
95
92
Tốc độ
97
Sút
75
Chuyền bóng
92
Rê bóng
95
Phòng thủ
94
Thể chất
88
Tốc độ
97
Tăng tốc
97
Dứt điểm
72
Lực sút
81
Sút xa
75
Chọn vị trí
94
Vô lê
58
Penalty
77
Chuyền ngắn
96
Tầm nhìn
83
Tạt bóng
95
Chuyền dài
98
Đá phạt
74
Sút xoáy
91
Rê bóng
96
Giữ bóng
96
Khéo léo
95
Thăng bằng
97
Phản ứng
96
Kèm người
95
Lấy bóng
96
Cắt bóng
96
Đánh đầu
82
Xoạc bóng
96
Sức mạnh
88
Thể lực
92
Quyết đoán
82
Nhảy
93
Bình tĩnh
97
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
10
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 45- Lẻ 15
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Real Sociedad | |
2021~ | Fiorentina | |
2021~2022 | Fiorentina | |
2020~2020 | Bayern Munich | |
2018~ | Real Madrid | |
2018~2023 | Real Madrid | |
2017~2018 | Real Sociedad | |
2014~2017 | Real Sociedad B |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |