73
CM
Ó. Trejo
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Óscar Trejo
CM
76
CAM
77
LM
76
180cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
24
71
73
73
73
73
74
70
73
73
66
66
68
68
70
70
66
Tốc độ
68
Sút
70
Chuyền bóng
72
Rê bóng
77
Phòng thủ
64
Thể chất
72
Tốc độ
71
Tăng tốc
66
Dứt điểm
71
Lực sút
71
Sút xa
67
Chọn vị trí
72
Vô lê
71
Penalty
71
Chuyền ngắn
73
Tầm nhìn
77
Tạt bóng
71
Chuyền dài
69
Đá phạt
68
Sút xoáy
72
Rê bóng
78
Giữ bóng
77
Khéo léo
82
Thăng bằng
74
Phản ứng
74
Kèm người
65
Lấy bóng
65
Cắt bóng
67
Đánh đầu
63
Xoạc bóng
55
Sức mạnh
70
Thể lực
83
Quyết đoán
69
Nhảy
63
Bình tĩnh
72
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
13
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
21
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2017~ | Rayo Vallecano | |
2013~2017 | Toulouse FC | |
2011~2013 | Real Sporting Gijon | |
2009~2010 | Elche CF | |
2007~2011 | RCD Mallorca | |
2005~2007 | Boca Juniors |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |