72
CAM
Ó. Trejo
8
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Óscar Trejo
CAM
72
180cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
17
65
67
67
67
69
69
66
67
67
63
63
64
64
65
65
63
Tốc độ
58
Sút
66
Chuyền bóng
69
Rê bóng
72
Phòng thủ
62
Thể chất
68
Tốc độ
61
Tăng tốc
56
Dứt điểm
66
Lực sút
66
Sút xa
69
Chọn vị trí
66
Vô lê
64
Penalty
71
Chuyền ngắn
72
Tầm nhìn
72
Tạt bóng
64
Chuyền dài
67
Đá phạt
66
Sút xoáy
65
Rê bóng
75
Giữ bóng
68
Khéo léo
79
Thăng bằng
70
Phản ứng
64
Kèm người
62
Lấy bóng
63
Cắt bóng
64
Đánh đầu
57
Xoạc bóng
60
Sức mạnh
67
Thể lực
77
Quyết đoán
62
Nhảy
65
Bình tĩnh
67
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
6
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2017~ | Rayo Vallecano | |
2013~2017 | Toulouse FC | |
2011~2013 | Real Sporting Gijon | |
2009~2010 | Elche CF | |
2007~2011 | RCD Mallorca | |
2005~2007 | Boca Juniors |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |