87
CAM
Ó. Trejo
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Óscar Trejo
CAM
87
180cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
32
81
83
83
83
84
84
82
83
83
78
78
80
80
81
81
78
Tốc độ
74
Sút
82
Chuyền bóng
83
Rê bóng
87
Phòng thủ
77
Thể chất
82
Tốc độ
76
Tăng tốc
73
Dứt điểm
81
Lực sút
82
Sút xa
85
Chọn vị trí
81
Vô lê
79
Penalty
86
Chuyền ngắn
87
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
79
Chuyền dài
82
Đá phạt
79
Sút xoáy
80
Rê bóng
89
Giữ bóng
84
Khéo léo
95
Thăng bằng
85
Phản ứng
83
Kèm người
77
Lấy bóng
80
Cắt bóng
79
Đánh đầu
73
Xoạc bóng
78
Sức mạnh
81
Thể lực
93
Quyết đoán
77
Nhảy
73
Bình tĩnh
82
TM đổ người
27
TM bắt bóng
27
TM phát bóng
21
TM phản xạ
24
TM chọn vị trí
29
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2017~ | Rayo Vallecano | |
2013~2017 | Toulouse FC | |
2011~2013 | Real Sporting Gijon | |
2009~2010 | Elche CF | |
2007~2011 | RCD Mallorca | |
2005~2007 | Boca Juniors |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |