106
CAM
Ó. Trejo
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Óscar Trejo
CAM
106
180cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
23
96
101
102
102
100
103
90
102
102
82
82
88
88
91
91
82
Tốc độ
98
Sút
92
Chuyền bóng
104
Rê bóng
105
Phòng thủ
75
Thể chất
88
Tốc độ
100
Tăng tốc
96
Dứt điểm
87
Lực sút
96
Sút xa
94
Chọn vị trí
105
Vô lê
92
Penalty
107
Chuyền ngắn
105
Tầm nhìn
108
Tạt bóng
105
Chuyền dài
101
Đá phạt
92
Sút xoáy
99
Rê bóng
108
Giữ bóng
102
Khéo léo
110
Thăng bằng
100
Phản ứng
105
Kèm người
82
Lấy bóng
70
Cắt bóng
74
Đánh đầu
86
Xoạc bóng
69
Sức mạnh
81
Thể lực
98
Quyết đoán
95
Nhảy
89
Bình tĩnh
102
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
14
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 04 - Chẵn 24
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2017~ | Rayo Vallecano | |
2013~2017 | Toulouse FC | |
2011~2013 | Real Sporting Gijon | |
2009~2010 | Elche CF | |
2007~2011 | RCD Mallorca | |
2005~2007 | Boca Juniors |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |