79
GK
Pacheco
9
76
29
30
30
30
32
32
32
31
31
32
32
30
30
30
30
32
TM Đổ người
77
TM bắt bóng
75
TM phát bóng
67
TM Phản xạ
79
Tốc độ
46
TM chọn vị trí
79
Tốc độ
44
Tăng tốc
49
Dứt điểm
21
Lực sút
25
Sút xa
20
Chọn vị trí
19
Vô lê
18
Penalty
27
Chuyền ngắn
28
Tầm nhìn
47
Tạt bóng
17
Chuyền dài
31
Đá phạt
24
Sút xoáy
24
Rê bóng
18
Giữ bóng
19
Khéo léo
62
Thăng bằng
52
Phản ứng
75
Kèm người
22
Lấy bóng
21
Cắt bóng
30
Đánh đầu
15
Xoạc bóng
18
Sức mạnh
71
Thể lực
45
Quyết đoán
31
Nhảy
71
Bình tĩnh
59
TM đổ người
77
TM bắt bóng
75
TM phát bóng
67
TM phản xạ
79
TM chọn vị trí
79
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | RCD Espanyol | |
2022~ | UD Almeria | |
2022~2023 | UD Almeria | |
2015~ | Deportivo Alaves | |
2015~2022 | Deportivo Alaves | |
2014~2015 | Real Madrid | |
2013~2014 | 카스티야 | |
2011~2013 | 레알 마드리드 C |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.57% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.43% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.38% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.36% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |