82
GK
Pacheco
12
82
33
35
35
35
38
37
37
36
36
36
36
35
35
35
35
36
TM Đổ người
83
TM bắt bóng
81
TM phát bóng
74
TM Phản xạ
85
Tốc độ
50
TM chọn vị trí
84
Tốc độ
48
Tăng tốc
53
Dứt điểm
25
Lực sút
29
Sút xa
24
Chọn vị trí
23
Vô lê
22
Penalty
31
Chuyền ngắn
35
Tầm nhìn
58
Tạt bóng
23
Chuyền dài
36
Đá phạt
28
Sút xoáy
28
Rê bóng
22
Giữ bóng
24
Khéo léo
66
Thăng bằng
58
Phản ứng
80
Kèm người
27
Lấy bóng
25
Cắt bóng
34
Đánh đầu
19
Xoạc bóng
22
Sức mạnh
77
Thể lực
49
Quyết đoán
36
Nhảy
75
Bình tĩnh
66
TM đổ người
83
TM bắt bóng
81
TM phát bóng
74
TM phản xạ
85
TM chọn vị trí
84
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | RCD Espanyol | |
2022~ | UD Almeria | |
2022~2023 | UD Almeria | |
2015~ | Deportivo Alaves | |
2015~2022 | Deportivo Alaves | |
2014~2015 | Real Madrid | |
2013~2014 | 카스티야 | |
2011~2013 | 레알 마드리드 C |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.57% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.43% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.38% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.36% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |