76
GK
Pacheco
9
73
27
28
28
28
30
30
30
29
29
30
30
28
28
28
28
30
TM Đổ người
74
TM bắt bóng
72
TM phát bóng
65
TM Phản xạ
75
Tốc độ
44
TM chọn vị trí
76
Tốc độ
42
Tăng tốc
47
Dứt điểm
19
Lực sút
23
Sút xa
18
Chọn vị trí
17
Vô lê
16
Penalty
25
Chuyền ngắn
26
Tầm nhìn
45
Tạt bóng
15
Chuyền dài
29
Đá phạt
22
Sút xoáy
22
Rê bóng
16
Giữ bóng
17
Khéo léo
60
Thăng bằng
50
Phản ứng
73
Kèm người
20
Lấy bóng
19
Cắt bóng
28
Đánh đầu
13
Xoạc bóng
16
Sức mạnh
69
Thể lực
43
Quyết đoán
29
Nhảy
69
Bình tĩnh
57
TM đổ người
74
TM bắt bóng
72
TM phát bóng
65
TM phản xạ
75
TM chọn vị trí
76
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | RCD Espanyol | |
2022~ | UD Almeria | |
2022~2023 | UD Almeria | |
2015~ | Deportivo Alaves | |
2015~2022 | Deportivo Alaves | |
2014~2015 | Real Madrid | |
2013~2014 | 카스티야 | |
2011~2013 | 레알 마드리드 C |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.57% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.43% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.38% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.36% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |