85
GK
Pacheco
12
82
35
37
37
37
40
39
39
38
38
38
38
37
37
37
37
38
TM Đổ người
83
TM bắt bóng
81
TM phát bóng
75
TM Phản xạ
85
Tốc độ
52
TM chọn vị trí
85
Tốc độ
50
Tăng tốc
55
Dứt điểm
27
Lực sút
31
Sút xa
26
Chọn vị trí
25
Vô lê
24
Penalty
33
Chuyền ngắn
37
Tầm nhìn
60
Tạt bóng
25
Chuyền dài
38
Đá phạt
30
Sút xoáy
30
Rê bóng
24
Giữ bóng
26
Khéo léo
68
Thăng bằng
60
Phản ứng
81
Kèm người
29
Lấy bóng
27
Cắt bóng
36
Đánh đầu
21
Xoạc bóng
24
Sức mạnh
79
Thể lực
51
Quyết đoán
38
Nhảy
77
Bình tĩnh
68
TM đổ người
83
TM bắt bóng
81
TM phát bóng
75
TM phản xạ
85
TM chọn vị trí
85
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | RCD Espanyol | |
2022~ | UD Almeria | |
2022~2023 | UD Almeria | |
2015~ | Deportivo Alaves | |
2015~2022 | Deportivo Alaves | |
2014~2015 | Real Madrid | |
2013~2014 | 카스티야 | |
2011~2013 | 레알 마드리드 C |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.57% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.43% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.38% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.36% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |