89
GK
Pacheco
13
86
43
43
42
42
45
44
44
43
43
43
43
42
42
42
42
43
TM Đổ người
86
TM bắt bóng
84
TM phát bóng
80
TM Phản xạ
89
Tốc độ
57
TM chọn vị trí
87
Tốc độ
55
Tăng tốc
60
Dứt điểm
32
Lực sút
65
Sút xa
31
Chọn vị trí
30
Vô lê
29
Penalty
38
Chuyền ngắn
42
Tầm nhìn
65
Tạt bóng
30
Chuyền dài
43
Đá phạt
35
Sút xoáy
35
Rê bóng
29
Giữ bóng
31
Khéo léo
73
Thăng bằng
65
Phản ứng
85
Kèm người
34
Lấy bóng
32
Cắt bóng
41
Đánh đầu
26
Xoạc bóng
29
Sức mạnh
84
Thể lực
56
Quyết đoán
43
Nhảy
82
Bình tĩnh
73
TM đổ người
86
TM bắt bóng
84
TM phát bóng
80
TM phản xạ
89
TM chọn vị trí
87
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | RCD Espanyol | |
2022~ | UD Almeria | |
2022~2023 | UD Almeria | |
2015~ | Deportivo Alaves | |
2015~2022 | Deportivo Alaves | |
2014~2015 | Real Madrid | |
2013~2014 | 카스티야 | |
2011~2013 | 레알 마드리드 C |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.57% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.43% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.38% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.36% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |