67
GK
Pacheco
5
64
25
25
24
24
27
26
26
25
25
24
24
23
23
24
24
24
TM Đổ người
65
TM bắt bóng
64
TM phát bóng
59
TM Phản xạ
66
Tốc độ
38
TM chọn vị trí
64
Tốc độ
36
Tăng tốc
41
Dứt điểm
13
Lực sút
44
Sút xa
12
Chọn vị trí
11
Vô lê
10
Penalty
19
Chuyền ngắn
24
Tầm nhìn
46
Tạt bóng
11
Chuyền dài
25
Đá phạt
16
Sút xoáy
16
Rê bóng
10
Giữ bóng
20
Khéo léo
54
Thăng bằng
46
Phản ứng
64
Kèm người
15
Lấy bóng
13
Cắt bóng
22
Đánh đầu
7
Xoạc bóng
10
Sức mạnh
65
Thể lực
37
Quyết đoán
24
Nhảy
60
Bình tĩnh
54
TM đổ người
65
TM bắt bóng
64
TM phát bóng
59
TM phản xạ
66
TM chọn vị trí
64
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | RCD Espanyol | |
2022~ | UD Almeria | |
2022~2023 | UD Almeria | |
2015~ | Deportivo Alaves | |
2015~2022 | Deportivo Alaves | |
2014~2015 | Real Madrid | |
2013~2014 | 카스티야 | |
2011~2013 | 레알 마드리드 C |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |