84
CB
V. Kompany
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Vincent Kompany
CB 84
|
|
10.04.1986
190cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
3
5
Level
23
64
63
62
62
68
63
77
63
63
81
81
75
75
73
73
81
Tốc độ
54
Sút
56
Chuyền bóng
66
Rê bóng
66
Phòng thủ
83
Thể chất
80
Tốc độ
56
Tăng tốc
52
Dứt điểm
49
Lực sút
73
Sút xa
57
Chọn vị trí
45
Vô lê
49
Penalty
65
Chuyền ngắn
73
Tầm nhìn
61
Tạt bóng
63
Chuyền dài
67
Đá phạt
55
Sút xoáy
63
Rê bóng
65
Giữ bóng
71
Khéo léo
57
Thăng bằng
45
Phản ứng
85
Kèm người
85
Lấy bóng
84
Cắt bóng
81
Đánh đầu
82
Xoạc bóng
83
Sức mạnh
86
Thể lực
66
Quyết đoán
86
Nhảy
73
Bình tĩnh
80
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
13
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Xoạc bóng ( AI )
Xem Vincent Kompany mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2019~2020 Anderlecht
2008~2019 Manchester City
2006~2008 Hamburg SV
2003~2006 Anderlecht
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%