111
CB
V. Kompany
26
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Vincent Kompany
CB 111
|
|
10.04.1986
190cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
3
5
Level
22
97
97
95
95
102
98
107
97
97
108
108
104
104
102
102
108
Tốc độ
98
Sút
89
Chuyền bóng
97
Rê bóng
97
Phòng thủ
110
Thể chất
108
Tốc độ
99
Tăng tốc
97
Dứt điểm
85
Lực sút
100
Sút xa
95
Chọn vị trí
88
Vô lê
78
Penalty
83
Chuyền ngắn
104
Tầm nhìn
103
Tạt bóng
80
Chuyền dài
111
Đá phạt
82
Sút xoáy
83
Rê bóng
93
Giữ bóng
105
Khéo léo
93
Thăng bằng
107
Phản ứng
103
Kèm người
110
Lấy bóng
110
Cắt bóng
110
Đánh đầu
111
Xoạc bóng
110
Sức mạnh
110
Thể lực
104
Quyết đoán
108
Nhảy
108
Bình tĩnh
108
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
15
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Chuyền dài ( AI )
Đánh đầu mạnh
Giờ reset: Lẻ 50 - Chẵn 20
Xem Vincent Kompany mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2019~2020 Anderlecht
2008~2019 Manchester City
2006~2008 Hamburg SV
2003~2006 Anderlecht
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%