113
CB
V. Kompany
27
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Vincent Kompany
CB
113
190cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
3
5
Level
31
97
97
95
95
104
99
109
98
98
110
110
106
106
104
104
110
Tốc độ
100
Sút
87
Chuyền bóng
99
Rê bóng
99
Phòng thủ
111
Thể chất
112
Tốc độ
101
Tăng tốc
99
Dứt điểm
80
Lực sút
101
Sút xa
94
Chọn vị trí
87
Vô lê
79
Penalty
84
Chuyền ngắn
106
Tầm nhìn
102
Tạt bóng
81
Chuyền dài
113
Đá phạt
84
Sút xoáy
86
Rê bóng
96
Giữ bóng
104
Khéo léo
96
Thăng bằng
110
Phản ứng
105
Kèm người
111
Lấy bóng
113
Cắt bóng
111
Đánh đầu
113
Xoạc bóng
112
Sức mạnh
114
Thể lực
110
Quyết đoán
110
Nhảy
110
Bình tĩnh
111
TM đổ người
21
TM bắt bóng
22
TM phát bóng
22
TM phản xạ
24
TM chọn vị trí
22
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 50 - Chẵn 20
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~2020 | Anderlecht | |
2008~2019 | Manchester City | |
2006~2008 | Hamburg SV | |
2003~2006 | Anderlecht |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |