113
CB
V. Kompany
27
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Vincent Kompany
CB 113
|
|
10.04.1986
190cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
3
5
Level
31
97
97
95
95
104
99
109
98
98
110
110
106
106
104
104
110
Tốc độ
100
Sút
87
Chuyền bóng
99
Rê bóng
99
Phòng thủ
111
Thể chất
112
Tốc độ
101
Tăng tốc
99
Dứt điểm
80
Lực sút
101
Sút xa
94
Chọn vị trí
87
Vô lê
79
Penalty
84
Chuyền ngắn
106
Tầm nhìn
102
Tạt bóng
81
Chuyền dài
113
Đá phạt
84
Sút xoáy
86
Rê bóng
96
Giữ bóng
104
Khéo léo
96
Thăng bằng
110
Phản ứng
105
Kèm người
111
Lấy bóng
113
Cắt bóng
111
Đánh đầu
113
Xoạc bóng
112
Sức mạnh
114
Thể lực
110
Quyết đoán
110
Nhảy
110
Bình tĩnh
111
TM đổ người
21
TM bắt bóng
22
TM phát bóng
22
TM phản xạ
24
TM chọn vị trí
22
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Chuyền dài ( AI )
Đánh đầu mạnh
Giờ reset: Lẻ 50 - Chẵn 20
Xem Vincent Kompany mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2019~2020 Anderlecht
2008~2019 Manchester City
2006~2008 Hamburg SV
2003~2006 Anderlecht
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%