94
CB
V. Kompany
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Vincent Kompany
CB
94
190cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
3
5
Level
17
78
77
77
77
80
77
87
77
77
91
91
86
86
84
84
91
Tốc độ
78
Sút
71
Chuyền bóng
76
Rê bóng
84
Phòng thủ
92
Thể chất
92
Tốc độ
81
Tăng tốc
75
Dứt điểm
70
Lực sút
83
Sút xa
76
Chọn vị trí
53
Vô lê
49
Penalty
68
Chuyền ngắn
83
Tầm nhìn
68
Tạt bóng
70
Chuyền dài
82
Đá phạt
73
Sút xoáy
72
Rê bóng
83
Giữ bóng
85
Khéo léo
89
Thăng bằng
85
Phản ứng
92
Kèm người
95
Lấy bóng
92
Cắt bóng
89
Đánh đầu
96
Xoạc bóng
90
Sức mạnh
98
Thể lực
80
Quyết đoán
95
Nhảy
85
Bình tĩnh
92
TM đổ người
10
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
5
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~2020 | Anderlecht | |
2008~2019 | Manchester City | |
2006~2008 | Hamburg SV | |
2003~2006 | Anderlecht |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |