95
CM
N. Barella
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nicolò Barella
CM
95
CAM
94
175cm
|
68kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
21
84
89
90
90
92
91
91
91
91
84
84
89
89
91
91
84
Tốc độ
90
Sút
83
Chuyền bóng
90
Rê bóng
93
Phòng thủ
86
Thể chất
81
Tốc độ
89
Tăng tốc
93
Dứt điểm
80
Lực sút
90
Sút xa
86
Chọn vị trí
90
Vô lê
72
Penalty
82
Chuyền ngắn
98
Tầm nhìn
87
Tạt bóng
87
Chuyền dài
92
Đá phạt
77
Sút xoáy
81
Rê bóng
95
Giữ bóng
94
Khéo léo
91
Thăng bằng
92
Phản ứng
90
Kèm người
84
Lấy bóng
94
Cắt bóng
91
Đánh đầu
55
Xoạc bóng
89
Sức mạnh
69
Thể lực
97
Quyết đoán
97
Nhảy
67
Bình tĩnh
93
TM đổ người
14
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
16
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Inter Milan | |
2019~2020 | Inter Milan | |
2016~2016 | ||
2014~2020 | Cagliari |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |