107
CM
N. Barella
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nicolò Barella
CM
107
172cm
|
68kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
22
98
102
103
103
104
103
102
104
104
97
97
101
101
102
102
97
Tốc độ
102
Sút
95
Chuyền bóng
105
Rê bóng
106
Phòng thủ
97
Thể chất
99
Tốc độ
102
Tăng tốc
104
Dứt điểm
91
Lực sút
100
Sút xa
96
Chọn vị trí
102
Vô lê
103
Penalty
94
Chuyền ngắn
107
Tầm nhìn
104
Tạt bóng
105
Chuyền dài
107
Đá phạt
97
Sút xoáy
103
Rê bóng
106
Giữ bóng
107
Khéo léo
105
Thăng bằng
106
Phản ứng
103
Kèm người
98
Lấy bóng
103
Cắt bóng
92
Đánh đầu
86
Xoạc bóng
100
Sức mạnh
92
Thể lực
112
Quyết đoán
104
Nhảy
90
Bình tĩnh
103
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
13
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 50 - Chẵn 10
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Inter Milan | |
2019~2020 | Inter Milan | |
2016~2016 | ||
2014~2020 | Cagliari |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |