109
CM
N. Barella
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nicolò Barella
CM
109
175cm
|
68kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
24
102
105
105
105
106
106
104
106
106
99
99
103
103
104
104
99
Tốc độ
105
Sút
100
Chuyền bóng
106
Rê bóng
108
Phòng thủ
99
Thể chất
101
Tốc độ
106
Tăng tốc
105
Dứt điểm
99
Lực sút
104
Sút xa
100
Chọn vị trí
105
Vô lê
102
Penalty
95
Chuyền ngắn
108
Tầm nhìn
105
Tạt bóng
104
Chuyền dài
108
Đá phạt
103
Sút xoáy
104
Rê bóng
108
Giữ bóng
110
Khéo léo
108
Thăng bằng
109
Phản ứng
106
Kèm người
99
Lấy bóng
104
Cắt bóng
96
Đánh đầu
91
Xoạc bóng
99
Sức mạnh
95
Thể lực
113
Quyết đoán
105
Nhảy
95
Bình tĩnh
107
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
17
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Inter Milan | |
2019~2020 | Inter Milan | |
2016~2016 | ||
2014~2020 | Cagliari |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |