102
CM
N. Barella
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nicolò Barella
CM
102
CAM
102
172cm
|
68kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
22
94
98
98
98
99
99
96
99
99
88
88
93
93
95
95
88
Tốc độ
98
Sút
93
Chuyền bóng
96
Rê bóng
103
Phòng thủ
86
Thể chất
92
Tốc độ
98
Tăng tốc
100
Dứt điểm
88
Lực sút
100
Sút xa
100
Chọn vị trí
97
Vô lê
83
Penalty
93
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
92
Tạt bóng
88
Chuyền dài
103
Đá phạt
89
Sút xoáy
99
Rê bóng
103
Giữ bóng
105
Khéo léo
103
Thăng bằng
105
Phản ứng
103
Kèm người
83
Lấy bóng
95
Cắt bóng
89
Đánh đầu
67
Xoạc bóng
86
Sức mạnh
85
Thể lực
105
Quyết đoán
98
Nhảy
82
Bình tĩnh
104
TM đổ người
13
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
15
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Inter Milan | |
2019~2020 | Inter Milan | |
2016~2016 | ||
2014~2020 | Cagliari |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |