87
CM
Riqui Puig
15
22
72
79
81
81
84
83
78
82
82
68
68
74
74
77
77
68
Tốc độ
79
Sút
68
Chuyền bóng
83
Rê bóng
89
Phòng thủ
69
Thể chất
61
Tốc độ
78
Tăng tốc
81
Dứt điểm
71
Lực sút
70
Sút xa
67
Chọn vị trí
65
Vô lê
59
Penalty
63
Chuyền ngắn
90
Tầm nhìn
89
Tạt bóng
72
Chuyền dài
89
Đá phạt
54
Sút xoáy
77
Rê bóng
87
Giữ bóng
90
Khéo léo
96
Thăng bằng
94
Phản ứng
85
Kèm người
67
Lấy bóng
75
Cắt bóng
76
Đánh đầu
52
Xoạc bóng
62
Sức mạnh
53
Thể lực
76
Quyết đoán
65
Nhảy
58
Bình tĩnh
87
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
17
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | LA Galaxy | |
2019~ | FC Barcelona | |
2019~2022 | FC Barcelona | |
2018~2019 | 바르셀로나 B |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |