75
CM
Riqui Puig
8
18
63
69
70
70
72
73
66
71
71
57
57
62
62
64
64
57
Tốc độ
69
Sút
58
Chuyền bóng
74
Rê bóng
79
Phòng thủ
56
Thể chất
47
Tốc độ
67
Tăng tốc
72
Dứt điểm
59
Lực sút
62
Sút xa
55
Chọn vị trí
56
Vô lê
56
Penalty
54
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
79
Tạt bóng
60
Chuyền dài
79
Đá phạt
50
Sút xoáy
65
Rê bóng
78
Giữ bóng
79
Khéo léo
85
Thăng bằng
87
Phản ứng
72
Kèm người
57
Lấy bóng
58
Cắt bóng
57
Đánh đầu
49
Xoạc bóng
56
Sức mạnh
38
Thể lực
57
Quyết đoán
57
Nhảy
58
Bình tĩnh
77
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
14
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | LA Galaxy | |
2019~ | FC Barcelona | |
2019~2022 | FC Barcelona | |
2018~2019 | 바르셀로나 B |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |