92
CM
Riqui Puig
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Riqui Puig
CM
92
CAM
92
169cm
|
56kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
36
80
87
86
86
89
89
81
87
87
70
70
77
77
80
80
70
Tốc độ
81
Sút
78
Chuyền bóng
86
Rê bóng
92
Phòng thủ
69
Thể chất
65
Tốc độ
79
Tăng tốc
85
Dứt điểm
80
Lực sút
78
Sút xa
81
Chọn vị trí
84
Vô lê
69
Penalty
68
Chuyền ngắn
94
Tầm nhìn
92
Tạt bóng
73
Chuyền dài
91
Đá phạt
65
Sút xoáy
81
Rê bóng
92
Giữ bóng
94
Khéo léo
92
Thăng bằng
95
Phản ứng
89
Kèm người
65
Lấy bóng
73
Cắt bóng
74
Đánh đầu
63
Xoạc bóng
67
Sức mạnh
49
Thể lực
90
Quyết đoán
78
Nhảy
65
Bình tĩnh
91
TM đổ người
30
TM bắt bóng
33
TM phát bóng
32
TM phản xạ
28
TM chọn vị trí
30
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | LA Galaxy | |
2019~ | FC Barcelona | |
2019~2022 | FC Barcelona | |
2018~2019 | 바르셀로나 B |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |