92
CM
Riqui Puig
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Riqui Puig
CM 92 CAM 92
|
|
13.08.1999
169cm
|
56kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
36
80
87
86
86
89
89
81
87
87
70
70
77
77
80
80
70
Tốc độ
81
Sút
78
Chuyền bóng
86
Rê bóng
92
Phòng thủ
69
Thể chất
65
Tốc độ
79
Tăng tốc
85
Dứt điểm
80
Lực sút
78
Sút xa
81
Chọn vị trí
84
Vô lê
69
Penalty
68
Chuyền ngắn
94
Tầm nhìn
92
Tạt bóng
73
Chuyền dài
91
Đá phạt
65
Sút xoáy
81
Rê bóng
92
Giữ bóng
94
Khéo léo
92
Thăng bằng
95
Phản ứng
89
Kèm người
65
Lấy bóng
73
Cắt bóng
74
Đánh đầu
63
Xoạc bóng
67
Sức mạnh
49
Thể lực
90
Quyết đoán
78
Nhảy
65
Bình tĩnh
91
TM đổ người
30
TM bắt bóng
33
TM phát bóng
32
TM phản xạ
28
TM chọn vị trí
30
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Tinh tế
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Xem Riqui Puig mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ LA Galaxy
2019~ FC Barcelona
2019~2022 FC Barcelona
2018~2019 바르셀로나 B
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%