75
CM
Riqui Puig
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Riqui Puig
CM 75 CAM 75
|
|
13.08.1999
169cm
|
56kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
22
63
70
70
70
72
72
66
70
70
57
56
62
62
64
64
57
Tốc độ
63
Sút
62
Chuyền bóng
71
Rê bóng
77
Phòng thủ
57
Thể chất
50
Tốc độ
62
Tăng tốc
66
Dứt điểm
62
Lực sút
64
Sút xa
66
Chọn vị trí
62
Vô lê
55
Penalty
54
Chuyền ngắn
77
Tầm nhìn
77
Tạt bóng
59
Chuyền dài
74
Đá phạt
51
Sút xoáy
64
Rê bóng
77
Giữ bóng
79
Khéo léo
78
Thăng bằng
81
Phản ứng
70
Kèm người
53
Lấy bóng
63
Cắt bóng
60
Đánh đầu
49
Xoạc bóng
53
Sức mạnh
35
Thể lực
70
Quyết đoán
63
Nhảy
48
Bình tĩnh
74
TM đổ người
16
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
18
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Tinh tế
Chuyền dài ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Riqui Puig mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ LA Galaxy
2019~ FC Barcelona
2019~2022 FC Barcelona
2018~2019 바르셀로나 B
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%