90
CDM
T. Adams
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Tyler Adams
CDM 90 RWB 87
|
|
14.02.1999
175cm
|
72kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
20
72
77
78
78
83
80
87
80
80
85
85
85
85
84
84
85
Tốc độ
87
Sút
57
Chuyền bóng
79
Rê bóng
83
Phòng thủ
85
Thể chất
87
Tốc độ
87
Tăng tốc
88
Dứt điểm
61
Lực sút
54
Sút xa
56
Chọn vị trí
68
Vô lê
36
Penalty
54
Chuyền ngắn
90
Tầm nhìn
81
Tạt bóng
65
Chuyền dài
85
Đá phạt
55
Sút xoáy
65
Rê bóng
81
Giữ bóng
83
Khéo léo
87
Thăng bằng
96
Phản ứng
88
Kèm người
86
Lấy bóng
89
Cắt bóng
88
Đánh đầu
77
Xoạc bóng
81
Sức mạnh
81
Thể lực
99
Quyết đoán
85
Nhảy
95
Bình tĩnh
85
TM đổ người
9
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
15
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Tyler Adams mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ AFC Bournemouth
2022~ Leeds United
2022~2023 Leeds United
2019~ RB Leipzig
2019~2022 RB Leipzig
2016~2019 New York Red Bulls
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%