70
CDM
T. Adams
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Tyler Adams
CDM 70 CM 66
|
|
14.02.1999
175cm
|
72kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
14
55
59
59
59
63
61
67
61
61
66
66
66
66
65
65
66
Tốc độ
68
Sút
42
Chuyền bóng
59
Rê bóng
63
Phòng thủ
67
Thể chất
66
Tốc độ
64
Tăng tốc
75
Dứt điểm
42
Lực sút
45
Sút xa
40
Chọn vị trí
57
Vô lê
29
Penalty
45
Chuyền ngắn
67
Tầm nhìn
63
Tạt bóng
48
Chuyền dài
64
Đá phạt
37
Sút xoáy
46
Rê bóng
60
Giữ bóng
64
Khéo léo
68
Thăng bằng
75
Phản ứng
68
Kèm người
65
Lấy bóng
72
Cắt bóng
69
Đánh đầu
57
Xoạc bóng
67
Sức mạnh
60
Thể lực
75
Quyết đoán
72
Nhảy
70
Bình tĩnh
68
TM đổ người
5
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
10
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Tyler Adams mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ AFC Bournemouth
2022~ Leeds United
2022~2023 Leeds United
2019~ RB Leipzig
2019~2022 RB Leipzig
2016~2019 New York Red Bulls
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%