96
CDM
T. Adams
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Tyler Adams
CDM
96
CM
94
RWB
94
175cm
|
72kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
18
80
84
85
85
91
88
93
88
88
91
91
91
91
91
91
91
Tốc độ
95
Sút
65
Chuyền bóng
87
Rê bóng
91
Phòng thủ
92
Thể chất
93
Tốc độ
93
Tăng tốc
98
Dứt điểm
67
Lực sút
65
Sút xa
64
Chọn vị trí
78
Vô lê
48
Penalty
65
Chuyền ngắn
98
Tầm nhìn
89
Tạt bóng
73
Chuyền dài
92
Đá phạt
60
Sút xoáy
71
Rê bóng
89
Giữ bóng
90
Khéo léo
97
Thăng bằng
103
Phản ứng
95
Kèm người
90
Lấy bóng
96
Cắt bóng
97
Đánh đầu
83
Xoạc bóng
86
Sức mạnh
87
Thể lực
103
Quyết đoán
94
Nhảy
99
Bình tĩnh
93
TM đổ người
6
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
12
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 15 - 45
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | AFC Bournemouth | |
2022~ | Leeds United | |
2022~2023 | Leeds United | |
2019~ | RB Leipzig | |
2019~2022 | RB Leipzig | |
2016~2019 | New York Red Bulls |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |