78
CDM
T. Adams
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Tyler Adams
CDM 78 RWB 75
|
|
14.02.1999
175cm
|
72kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
15
64
68
68
68
73
70
75
70
70
72
72
73
73
72
72
72
Tốc độ
76
Sút
51
Chuyền bóng
69
Rê bóng
72
Phòng thủ
73
Thể chất
72
Tốc độ
75
Tăng tốc
79
Dứt điểm
49
Lực sút
55
Sút xa
49
Chọn vị trí
69
Vô lê
39
Penalty
57
Chuyền ngắn
79
Tầm nhìn
75
Tạt bóng
54
Chuyền dài
76
Đá phạt
44
Sút xoáy
55
Rê bóng
70
Giữ bóng
70
Khéo léo
82
Thăng bằng
87
Phản ứng
75
Kèm người
73
Lấy bóng
74
Cắt bóng
77
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
69
Sức mạnh
64
Thể lực
86
Quyết đoán
74
Nhảy
83
Bình tĩnh
77
TM đổ người
10
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
8
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Xem Tyler Adams mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ AFC Bournemouth
2022~ Leeds United
2022~2023 Leeds United
2019~ RB Leipzig
2019~2022 RB Leipzig
2016~2019 New York Red Bulls
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%