80
ST
A. Petagna
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Andrea Petagna
ST 80
|
|
30.06.1995
190cm
|
85kg
|
Sức khỏe
|
Bình thường
5
3
Level
19
77
76
73
73
70
75
60
73
73
56
56
55
55
58
58
56
Tốc độ
64
Sút
75
Chuyền bóng
70
Rê bóng
76
Phòng thủ
45
Thể chất
81
Tốc độ
70
Tăng tốc
58
Dứt điểm
78
Lực sút
81
Sút xa
65
Chọn vị trí
80
Vô lê
68
Penalty
78
Chuyền ngắn
77
Tầm nhìn
75
Tạt bóng
63
Chuyền dài
66
Đá phạt
50
Sút xoáy
62
Rê bóng
78
Giữ bóng
81
Khéo léo
60
Thăng bằng
73
Phản ứng
74
Kèm người
62
Lấy bóng
34
Cắt bóng
29
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
27
Sức mạnh
91
Thể lực
78
Quyết đoán
65
Nhảy
72
Bình tĩnh
73
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
12
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Andrea Petagna mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Cagliari
2022~ AC Monza
2022~2023 AC Monza
2020~ Napoli
2020~2020 Napoli
2020~2023 Napoli
2019~2020
2018~2019
2016~2016
2016~2019 Bergamo Calcio
2015~2015 비첸자
2015~2016
2014~2015 라티나
2013~2014 Sampdoria
2013~2016 AC Milan
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%