102
ST
A. Petagna
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Andrea Petagna
ST 102
|
|
30.06.1995
190cm
|
85kg
|
Sức khỏe
|
Nổi tiếng
5
3
Level
24
99
96
93
93
91
95
77
93
93
72
72
72
72
74
74
72
Tốc độ
85
Sút
102
Chuyền bóng
88
Rê bóng
94
Phòng thủ
56
Thể chất
100
Tốc độ
89
Tăng tốc
82
Dứt điểm
103
Lực sút
104
Sút xa
100
Chọn vị trí
103
Vô lê
94
Penalty
106
Chuyền ngắn
95
Tầm nhìn
90
Tạt bóng
79
Chuyền dài
97
Đá phạt
58
Sút xoáy
84
Rê bóng
96
Giữ bóng
94
Khéo léo
83
Thăng bằng
97
Phản ứng
98
Kèm người
53
Lấy bóng
55
Cắt bóng
45
Đánh đầu
105
Xoạc bóng
43
Sức mạnh
105
Thể lực
99
Quyết đoán
90
Nhảy
103
Bình tĩnh
97
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
16
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Đánh đầu mạnh
Giờ reset: Chẵn 50- Lẻ 10
Xem Andrea Petagna mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Cagliari
2022~ AC Monza
2022~2023 AC Monza
2020~ Napoli
2020~2020 Napoli
2020~2023 Napoli
2019~2020
2018~2019
2016~2016
2016~2019 Bergamo Calcio
2015~2015 비첸자
2015~2016
2014~2015 라티나
2013~2014 Sampdoria
2013~2016 AC Milan
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%