68
ST
A. Petagna
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Andrea Petagna
ST
68
190cm
|
85kg
|
Sức khỏe
|
Nổi tiếng
5
3
Level
8
65
63
61
61
59
62
48
61
61
44
45
43
43
45
45
44
Tốc độ
51
Sút
64
Chuyền bóng
59
Rê bóng
63
Phòng thủ
30
Thể chất
70
Tốc độ
56
Tăng tốc
46
Dứt điểm
65
Lực sút
70
Sút xa
56
Chọn vị trí
66
Vô lê
60
Penalty
69
Chuyền ngắn
65
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
53
Chuyền dài
56
Đá phạt
44
Sút xoáy
52
Rê bóng
64
Giữ bóng
71
Khéo léo
43
Thăng bằng
59
Phản ứng
61
Kèm người
35
Lấy bóng
26
Cắt bóng
21
Đánh đầu
64
Xoạc bóng
18
Sức mạnh
82
Thể lực
57
Quyết đoán
56
Nhảy
72
Bình tĩnh
65
TM đổ người
2
TM bắt bóng
2
TM phát bóng
2
TM phản xạ
2
TM chọn vị trí
4
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Cagliari | |
2022~ | AC Monza | |
2022~2023 | AC Monza | |
2020~ | Napoli | |
2020~2020 | Napoli | |
2020~2023 | Napoli | |
2019~2020 | ||
2018~2019 | ||
2016~2016 | ||
2016~2019 | Bergamo Calcio | |
2015~2015 | 비첸자 | |
2015~2016 | ||
2014~2015 | 라티나 | |
2013~2014 | Sampdoria | |
2013~2016 | AC Milan |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |