68
ST
A. Petagna
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Andrea Petagna
ST 68
|
|
30.06.1995
190cm
|
85kg
|
Sức khỏe
|
Nổi tiếng
5
3
Level
8
65
63
61
61
59
62
48
61
61
44
45
43
43
45
45
44
Tốc độ
51
Sút
64
Chuyền bóng
59
Rê bóng
63
Phòng thủ
30
Thể chất
70
Tốc độ
56
Tăng tốc
46
Dứt điểm
65
Lực sút
70
Sút xa
56
Chọn vị trí
66
Vô lê
60
Penalty
69
Chuyền ngắn
65
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
53
Chuyền dài
56
Đá phạt
44
Sút xoáy
52
Rê bóng
64
Giữ bóng
71
Khéo léo
43
Thăng bằng
59
Phản ứng
61
Kèm người
35
Lấy bóng
26
Cắt bóng
21
Đánh đầu
64
Xoạc bóng
18
Sức mạnh
82
Thể lực
57
Quyết đoán
56
Nhảy
72
Bình tĩnh
65
TM đổ người
2
TM bắt bóng
2
TM phát bóng
2
TM phản xạ
2
TM chọn vị trí
4
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Đánh đầu mạnh
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Andrea Petagna mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Cagliari
2022~ AC Monza
2022~2023 AC Monza
2020~ Napoli
2020~2020 Napoli
2020~2023 Napoli
2019~2020
2018~2019
2016~2016
2016~2019 Bergamo Calcio
2015~2015 비첸자
2015~2016
2014~2015 라티나
2013~2014 Sampdoria
2013~2016 AC Milan
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%