88
ST
A. Petagna
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Andrea Petagna
ST 88
|
|
30.06.1995
190cm
|
85kg
|
Sức khỏe
|
Nổi tiếng
5
3
Level
27
85
84
81
81
78
82
66
80
80
62
63
61
61
63
63
62
Tốc độ
68
Sút
85
Chuyền bóng
77
Rê bóng
83
Phòng thủ
48
Thể chất
88
Tốc độ
73
Tăng tốc
64
Dứt điểm
89
Lực sút
89
Sút xa
74
Chọn vị trí
89
Vô lê
76
Penalty
89
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
83
Tạt bóng
71
Chuyền dài
74
Đá phạt
58
Sút xoáy
70
Rê bóng
85
Giữ bóng
89
Khéo léo
66
Thăng bằng
79
Phản ứng
82
Kèm người
53
Lấy bóng
42
Cắt bóng
37
Đánh đầu
87
Xoạc bóng
35
Sức mạnh
100
Thể lực
75
Quyết đoán
73
Nhảy
93
Bình tĩnh
83
TM đổ người
20
TM bắt bóng
20
TM phát bóng
20
TM phản xạ
20
TM chọn vị trí
22
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Đánh đầu mạnh
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Andrea Petagna mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Cagliari
2022~ AC Monza
2022~2023 AC Monza
2020~ Napoli
2020~2020 Napoli
2020~2023 Napoli
2019~2020
2018~2019
2016~2016
2016~2019 Bergamo Calcio
2015~2015 비첸자
2015~2016
2014~2015 라티나
2013~2014 Sampdoria
2013~2016 AC Milan
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%