73
CB
B. Godfrey
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ben Godfrey
CB 73 CDM 72
|
|
15.01.1998
183cm
|
74kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
22
59
60
60
60
64
62
69
62
62
70
70
68
68
67
67
70
Tốc độ
74
Sút
47
Chuyền bóng
59
Rê bóng
65
Phòng thủ
69
Thể chất
76
Tốc độ
76
Tăng tốc
73
Dứt điểm
40
Lực sút
56
Sút xa
57
Chọn vị trí
49
Vô lê
44
Penalty
48
Chuyền ngắn
70
Tầm nhìn
58
Tạt bóng
50
Chuyền dài
65
Đá phạt
38
Sút xoáy
43
Rê bóng
62
Giữ bóng
68
Khéo léo
68
Thăng bằng
69
Phản ứng
69
Kèm người
71
Lấy bóng
70
Cắt bóng
67
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
71
Sức mạnh
81
Thể lực
73
Quyết đoán
71
Nhảy
74
Bình tĩnh
69
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
19
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
21
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Ben Godfrey mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ Everton
2017~2018 Shrewsbury Town
2016~2020 Norwich City
2015~2016 요크 시티
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%