73
CB
B. Godfrey
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ben Godfrey
CB
73
CDM
72
183cm
|
74kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
22
59
60
60
60
64
62
69
62
62
70
70
68
68
67
67
70
Tốc độ
74
Sút
47
Chuyền bóng
59
Rê bóng
65
Phòng thủ
69
Thể chất
76
Tốc độ
76
Tăng tốc
73
Dứt điểm
40
Lực sút
56
Sút xa
57
Chọn vị trí
49
Vô lê
44
Penalty
48
Chuyền ngắn
70
Tầm nhìn
58
Tạt bóng
50
Chuyền dài
65
Đá phạt
38
Sút xoáy
43
Rê bóng
62
Giữ bóng
68
Khéo léo
68
Thăng bằng
69
Phản ứng
69
Kèm người
71
Lấy bóng
70
Cắt bóng
67
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
71
Sức mạnh
81
Thể lực
73
Quyết đoán
71
Nhảy
74
Bình tĩnh
69
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
19
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
21
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Everton | |
2017~2018 | Shrewsbury Town | |
2016~2020 | Norwich City | |
2015~2016 | 요크 시티 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |